MĂNG XÔNG QUANG 24FO
Mã sản phẩm: MX-24
Măng xông quang 23FO bao gồm 4 ngõ cáp vào-ra với đường kính cáp từ Ф7 tới Ф18, được sử dụng cho việc đấu nối trực tiếp trên tuyến cáp hoặc rẻ nhánh ở đầu cuối, thuận tiện cho phân phối tuyến cáp và xử lý sự cố.
Bảo hành: 12 tháng
160.000 đ
Giá trước đây: 170.000 đ
Tiết kiệm: 5%
Tiết kiệm: 5%
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Bình luận
MĂNG XÔNG QUANG
Tính năng
- Măng xông quang dùng để hàn nối và bảo vệ mối hàn cáp quang,
- Loại nằm ngang 2 đường cáp vào 2 đường cáp ra, có thể treo trên không hoặc trôn ngầm.
- Chất liệu vỏ PC, ABS, PPR siêu bền, dung lượng sử dụng lên đến 144 core, sử dụng nhiều lần.
- Phụ kiện kèm theo: thanh cố định, khay hàn quang, ống co nhiệt, băng đánh dấu, băng cách điện, dây Nilon, lạt buộc, móc treo, công cụ mở ốc, gioăng cao su đúc, cao su non, thanh chắn, vòng giữ…
Đặc điểm:
- Phụ kiện kèm theo: thanh cố định, khay hàn quang, ống co nhiệt, băng đánh dấu, băng cách điện, dây Nilon, lạt buộc, móc treo, công cụ mở ốc, gioăng cao su đúc, cao su non, thanh chắn, vòng giữ…
Đặc điểm:
- Làm bằng nhựa PPR với cấu trúc cơ khí chắc chắn.
- Không gian thi công rộng, thuận tiện cho việc hàn nối cáp sợi quang.
- Khay hàn bằng nhựa có dung lượng tối đa 12 mối nối quang được thiết kế đảm bảo bán kính cong của sợi quang không nhỏ hơn 3mm và chiều dài dự trữ sợi quang (trong khay hàn) cho phép không vượt quá 2m.
- Các khay hàn được thiết kế mở theo dạng bản lề , từng khay chồng lên nhau dễ dàng cho việc mở rộng dung lượng măng xông trong quá trình khai thác và sử dụng.
- Các cổng vào ra có các bộ phận để cố định cáp vào và ra
Những Thành Phần bên trong:
-
Khay lưu trữ sợi quang: Lưu trữ sợi quang hàn nối (cùng với ống lỏng để bảo vệ mối hàn sợi quang (ống co nhiệt))
-
Ống co nhiệt
-
Bộ phận cố định: Cố định ống lỏng, cáp quang vào ra
- Treo trên mạng
- cáp Gắn tường
- Được dùng rộng rãi cho hệ thống truyền thông cáp quang, truyền hình cáp CATV, mạng cáp quang FTTx.
Tuân theo tiêu chuẩn | Tuân theo các tiêu chuẩn về độ kín IP23 và tiêu chuẩn về chống cháy UL-94V0 |
Kích thước (mm) | 460 X 200 X 110 |
Trọng lượng | 2.6 |
Đường kính cáp | Ф7-Ф18 |
Số lượng cổng cáp vào-ra | 2 cổng vào và 2 cổng ra |
Dung lượng tối đa của mối nối quang | 24 mối nối |
Độ bền va đập | ≥ 20J |
Khả năng chịu nén (không kể áp lực bên trong măng xông) | ≥ 100N |
Độ bền kéo | ≥ 1000N |
Khả năng chịu lực thường xuyên | ≥ 100N |
Khả năng chịu lực tức thời | ≥ 500N |
Khả năng chịu lực khi lắp đặt | ≥ 200N |
Độ bền xoắn (góc 90oC) hai hướng | 50Nm |
Độ bền uốn (góc uốn 45 oC) | 500N |
Điện trở cách điện | ≥ 5 x 106 MΩ |
Nhiệt độ hoạt động | -25oC -> 75oC |
Độ ẩm | 85% ± 5% |
Sản phẩm cùng loại